đẹp mắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẹp mắt+ adj
- spectacular, nice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẹp mắt"
- Những từ có chứa "đẹp mắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
beauty pin-up sightliness handsomeness handsome gorgeous glamour lovely good looks unpicturesque more...
Lượt xem: 562